Joey Veerman
Veerman trong màu áo Heerenveen năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Johannes Cornelis Maria Veerman[1] | ||
Ngày sinh | 19 tháng 11, 1998 [2] | ||
Nơi sinh | Purmerend, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,85 m[3] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | PSV Eindhoven | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2005 | RKAV Volendam | ||
2005–2016 | Volendam | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2019 | Jong Volendam | 14 | (5) |
2016–2019 | Volendam | 73 | (12) |
2019–2022 | Heerenveen | 71 | (14) |
2022– | PSV Eindhoven | 64 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-19 Hà Lan | 1 | (0) |
2023– | Hà Lan | 8 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22:37, 17 tháng 12 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:45, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Johannes Cornelis Maria Veerman (sinh ngày 19 tháng 11 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ PSV Eindhoven tại Eredivisie và đội tuyển quốc gia Hà Lan.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 17 tháng 3 năm 2024[4]
Club | Season | League | KNVB Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Volendam | 2016–17 | Eerste Divisie | 28 | 3 | 4 | 0 | — | 2[a] | 0 | 34 | 3 | |
2017–18 | Eerste Divisie | 34 | 7 | 2 | 0 | — | — | 36 | 7 | |||
2018–19 | Eerste Divisie | 8 | 2 | 0 | 0 | — | — | 8 | 2 | |||
2019–20 | Eerste Divisie | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | |||
Total | 73 | 12 | 6 | 0 | — | 2 | 0 | 81 | 12 | |||
Heerenveen | 2019–20 | Eredivisie | 22 | 4 | 4 | 1 | — | — | 26 | 5 | ||
2020–21 | Eredivisie | 31 | 7 | 4 | 2 | — | — | 35 | 9 | |||
2021–22 | Eredivisie | 18 | 3 | 2 | 1 | — | — | 20 | 4 | |||
Total | 71 | 14 | 10 | 4 | — | — | 81 | 18 | ||||
PSV Eindhoven | 2021–22 | Eredivisie | 15 | 4 | 4 | 2 | 5[b] | 0 | – | 24 | 6 | |
2022–23 | Eredivisie | 33 | 4 | 4 | 0 | 12[c] | 5 | 1[d] | 0 | 50 | 9 | |
2023–24 | Eredivisie | 21 | 4 | 0 | 0 | 11[e] | 2 | 1[d] | 0 | 33 | 6 | |
Total | 69 | 12 | 8 | 2 | 28 | 7 | 1 | 0 | 107 | 21 | ||
Career total | 213 | 38 | 24 | 6 | 28 | 7 | 4 | 0 | 269 | 51 |
- ^ Appearances in Eerste Divisie promotion play-offs
- ^ Appearances in UEFA Europa Conference League
- ^ Four appearances and two goals in UEFA Champions League, eight appearances and three goals in UEFA Europa League
- ^ a b Appearance in Johan Cruyff Shield
- ^ Appearances in UEFA Champions League
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Hà Lan | 2023 | 6 | 0 |
2024 | 2 | 1 | |
Tổng cộng | 8 | 1 |
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[5]
- Bàn thắng và kết quả của Hà Lan được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2024 | Waldstadion, Frankfurt, Đức | 8 | Đức | 1–0 | 1–2 | Giao hữu |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “UEFA Champions League 2022/2023: Booking List before Play-offs, 2nd leg” (PDF). UEFA. 18 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 26 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2022.
- ^ UEFA.com. “Joey Veerman | Netherlands | UEFA Nations League”. UEFA.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2023.
- ^ Joey Veerman tại Soccerway
- ^ “J. Veerman”. Soccerway. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2022.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có têneufoot
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Hồ sơ tại trang web PSV Eindhoven
- Joey Veerman tại WorldFootball.net